--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà ăn
+ noun
dining-room, refectory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà ăn"
:
nha môn
nhà ăn
nhà in
nhân mãn
nhỏ mọn
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
nhà ăn
:
dining-room, refectory
+
immodesty
:
tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang
+
dồi
:
black pudding; sausage
+
gửi rể
:
(cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng)Tục gửi rểMatrilocat
+
nã
:
to hunt fortầm nãto track down. to fire atnã đại bácto fire at with guns. to squeezenã tiền aito squeeze money from somebody